Có 2 kết quả:
小儿软骨病 xiǎo ér ruǎn gǔ bìng ㄒㄧㄠˇ ㄦˊ ㄖㄨㄢˇ ㄍㄨˇ ㄅㄧㄥˋ • 小兒軟骨病 xiǎo ér ruǎn gǔ bìng ㄒㄧㄠˇ ㄦˊ ㄖㄨㄢˇ ㄍㄨˇ ㄅㄧㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
rickets (medicine)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
rickets (medicine)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0