Có 2 kết quả:

小儿软骨病 xiǎo ér ruǎn gǔ bìng ㄒㄧㄠˇ ㄦˊ ㄖㄨㄢˇ ㄍㄨˇ ㄅㄧㄥˋ小兒軟骨病 xiǎo ér ruǎn gǔ bìng ㄒㄧㄠˇ ㄦˊ ㄖㄨㄢˇ ㄍㄨˇ ㄅㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

rickets (medicine)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

rickets (medicine)

Bình luận 0